Tiệc tất niên cuối năm là một sự kiện quan trọng của nhiều doanh nghiệp, tổ chức, cá nhân. Đây là dịp để mọi người cùng nhau tổng kết những thành tích đã đạt được trong năm cũ và cùng nhau chào đón năm mới với nhiều hy vọng và ước mơ mới. Bạn đã hiểu hết về tiệc tất niên tiếng Anh là gì? Cùng theo dõi bài viết dưới đây của LuxEvent nhé!
Tổ chức tiệc tất niên cuối năm tiếng Anh là gì?
Tiệc tất niên cuối năm là một dịp quan trọng để các doanh nghiệp, tổ chức, cá nhân tổng kết lại một năm đã qua và cùng nhau chào đón một năm mới với nhiều niềm vui và hy vọng. Trong tiếng Anh, tiệc tất niên cuối năm được gọi là year-end party hoặc annual party.
Year-end party là từ ngữ phổ biến hơn và có nghĩa là "bữa tiệc cuối năm". Từ này thường được sử dụng để chỉ những bữa tiệc được tổ chức vào dịp cuối năm, bao gồm cả tiệc tất niên của các doanh nghiệp, tổ chức, cá nhân.
Xem thêm: Tổ chức tiệc tất niên: Ý tưởng và kế hoạch chi tiết
Annual party cũng là một từ ngữ được sử dụng để chỉ tiệc tất niên. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng để chỉ những bữa tiệc được tổ chức hàng năm, không nhất thiết là vào dịp cuối năm. Ví dụ, một công ty có thể tổ chức một bữa tiệc thường niên để vinh danh những nhân viên xuất sắc, hoặc một trường học có thể tổ chức một bữa tiệc thường niên để chào đón học sinh mới.
Các thuật ngữ tiếng Anh tiệc tất niên phổ biến
-
Tên gọi:
-
Địa điểm:
-
Banquet hall (Phòng tiệc)
-
Hotel (Khách sạn)
-
Restaurant (Nhà hàng)
-
Convention center (Trung tâm hội nghị)
-
Outdoor venue (Địa điểm ngoài trời)
-
Thời gian:
-
Khách mời:
-
Employees (Nhân viên)
-
Customers (Khách hàng)
-
Partners (Đối tác)
-
Vendors (Nhà cung cấp)
-
Thực đơn:
-
Can include a variety of food and drink (Có thể bao gồm nhiều loại thức ăn và đồ uống)
-
May include a sit-down dinner (Có thể bao gồm bữa tối ngồi)
-
May include a buffet (Có thể bao gồm tiệc buffet)
-
Hoạt động:
-
Can include speeches, presentations, games, and entertainment (Có thể bao gồm các bài phát biểu, bài thuyết trình, trò chơi và giải trí)
-
May include a raffle or auction (Có thể bao gồm xổ số hoặc đấu giá)
-
Quà tặng:
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về các thuật ngữ tiếng Anh được sử dụng trong tiệc tất niên:
-
Thực đơn:
-
Hoạt động:
-
Quà tặng:
-
Event: Sự kiện
-
Organizer: Nhà tổ chức
-
Guest: Khách mời
-
Venue: Địa điểm tổ chức
-
Date: Ngày tổ chức
-
Time: Thời gian tổ chức
-
Theme: Chủ đề
-
Invitation: Thư mời
-
Menu: Thực đơn
-
Decoration: Trang trí
-
Entertainment: Giải trí
-
Speech: Diễn văn
-
Toast: Chúc mừng
-
Gift: Quà tặng
Ngoài ra, còn có một số thuật ngữ tiếng Anh cụ thể hơn về các hoạt động, đồ dùng trong tiệc tất niên như sau:
-
Banquet hall: Phòng tiệc
-
Backstage: Hậu trường
-
Livestream: Tường thuật trực tiếp
-
AV System (Audio Video System): Hệ thống âm thanh, ánh sáng
-
Flute/ Goblet: Ly sâm-panh
-
Toast: Chén rượu chúc mừng
-
Paper plate: Đĩa giấy
-
Party hat: Mũ dự tiệc
-
Gown: Váy dạ hội
-
Ao dai: Áo dài
-
Suit: Bộ đồ com lê
-
Vest: Áo vest
Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các thuật ngữ tiếng Anh thường được sử dụng trong tiệc tất niên.
Nguồn: https://luxevent.net/tiec-tat-nien-tieng-anh-la-gi/